Thử nghiệm kéo là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Thử nghiệm kéo (tensile test) là phương pháp cơ bản xác định tính chất cơ học của vật liệu dưới tác động kéo dọc trục, đo ứng suất và biến dạng đến gãy. Phương pháp này xác định độ bền kéo tối đa, giới hạn đàn hồi, mô-đun Young và độ dãn dài tại gãy, hỗ trợ thiết kế kết cấu và kiểm soát chất lượng vật liệu.

Giới thiệu về thử nghiệm kéo

Thử nghiệm kéo (tensile test) là phương pháp cơ bản nhất để xác định tính chất cơ học của vật liệu dưới tác động kéo dọc trục. Mẫu vật liệu được kéo căng đến mức đứt gãy, ghi nhận giá trị lực và biến dạng. Kết quả cho biết độ bền kéo tối đa, giới hạn đàn hồi, mô-đun đàn hồi và độ dãn dài tại điểm gãy.

Phương pháp này áp dụng cho kim loại, polymer, composite và vật liệu 3D printed. Kết quả thử nghiệm phục vụ cho thiết kế kết cấu, kiểm soát chất lượng sản phẩm và nghiên cứu phát triển vật liệu mới. Thông số thu được giúp kỹ sư tính toán tải trọng tối đa, dự báo biến dạng và độ an toàn khi chịu lực.

  • Đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn vật liệu mới
  • Định hướng thiết kế kết cấu chịu lực
  • Kiểm chứng tính đồng nhất sản xuất

Nguyên lý cơ bản

Thử nghiệm kéo kích hoạt lực kéo dọc trục đều lên mẫu. Lực F và biến dạng ΔL được đo song song, chuyển thành ứng suất σ và biến dạng ε dựa trên kích thước ban đầu của mẫu (A₀, L₀). Quan hệ ứng suất–biến dạng biểu diễn độ cứng và giới hạn đàn hồi của vật liệu.

Ứng suất σ được tính theo công thức σ=FA0σ = \frac{F}{A_0}. Biến dạng ε biểu diễn tỉ lệ thay đổi chiều dài theo công thức ε=ΔLL0ε = \frac{ΔL}{L_0}. Đường cong ứng suất–biến dạng là cơ sở xác định mô-đun đàn hồi (slope giai đoạn tuyến tính), giới hạn đàn hồi và điểm gãy.

Bước đo lực yêu cầu cảm biến lực chính xác ±0.5% F.S. Thiết bị đo biến dạng gồm extensometer cơ khí gắn trực tiếp lên mẫu hoặc hệ thống quang học không tiếp xúc. Dữ liệu thu được ghi vào phần mềm, chuyển đổi thành các thông số cơ bản và đồ thị.

Các thông số cơ bản

Độ bền kéo tối đa (Ultimate Tensile Strength – UTS) là ứng suất cao nhất trên đường cong σ–ε trước khi xuất hiện necking. UTS thể hiện khả năng chịu lực kéo lớn nhất mà vật liệu có thể chịu đựng trước khi mất ổn định.

Giới hạn đàn hồi (Yield Strength) xác định ứng suất tại biến dạng dẻo đầu tiên, là điểm chuyển từ biến dạng đàn hồi sang biến dạng vĩnh cửu. Mô-đun đàn hồi (Young’s Modulus) đo độ cứng ban đầu, tính bằng tỉ số Δσ/Δε trong vùng tuyến tính.

Thông số Ký hiệu Đơn vị Ý nghĩa
Độ bền kéo tối đa σuts MPa Ứng suất cực đại trước necking
Giới hạn đàn hồi σy MPa Ứng suất bắt đầu biến dạng dẻo
Mô-đun đàn hồi E GPa Độ cứng ban đầu của vật liệu
Độ dãn dài tại gãy εb % Tỉ lệ biến dạng khi gãy
  • Độ dai (Toughness): Diện tích dưới đường cong σ–ε
  • Độ giòn (Brittleness): Biến dạng giảm trước gãy

Thiết kế thí nghiệm

Kích thước và hình dạng mẫu tuân thủ tiêu chuẩn ASTM D638 cho polymer hoặc ISO 6892 cho kim loại. Mẫu thường có phần cổ hút để tập trung biến dạng tại vùng đo, đảm bảo gãy không xảy ra ở vùng kẹp.

Tốc độ kéo (strain rate) thiết lập tuân theo vật liệu: ~1 mm/min cho polymer, 0.5–5 mm/min cho kim loại. Điều kiện nhiệt độ chuẩn 23 ± 2 °C và độ ẩm 50 ± 5% theo ISO 291. Môi trường đặc biệt như ngâm dung dịch ăn mòn hay gia nhiệt có thể áp dụng cho nghiên cứu tương tác môi trường.

  • Mẫu dog-bone ASTM D638 hoặc chuẩn JIS Z2241
  • Strain rate điều chỉnh theo vật liệu và mục đích thử nghiệm
  • Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp dụng môi trường ngâm
Tiêu chuẩn Vật liệu Kích thước mẫu Strain rate
ASTM D638 Polymer Type I, II, III 1–50 mm/min
ISO 6892-1 Kim loại Gauge length 50 mm 0.5–5 mm/min

Thiết bị và dụng cụ

Máy thử kéo đa năng (universal testing machine) gồm khung chính, tấm kẹp mẫu và hệ thống động cơ thủy lực hoặc servo điện. Hệ thống cảm biến lực (load cell) có độ chính xác cao (±0.5% F.S.) đo lực kéo liên tục. Extensometer cơ khí hoặc cảm biến quang học (video extensometer) gắn trực tiếp lên mẫu để ghi biến dạng chính xác, đặc biệt hữu ích khi biến dạng nhỏ (<5%).

Máy thử kéo tiêu chuẩn thường có khả năng chịu lực từ vài N đến hàng trăm kN, đáp ứng thử nghiệm từ mẫu polymer mảnh đến thép chịu tải cao. Phần mềm điều khiển và thu thập dữ liệu tích hợp trên máy cho phép thiết lập tốc độ kéo, giới hạn lực an toàn và xuất báo cáo tự động dưới dạng file CSV hoặc biểu đồ σ–ε.

  • Universal Testing Machine (Instron, ZwickRoell, Shimadzu)
  • Load cell ±0.5% F.S. hoặc tốt hơn
  • Extensometer cơ khí/quang học
  • Phần mềm phân tích dữ liệu tích hợp

Quy trình thực hiện

Gia công mẫu theo kích thước chuẩn, đảm bảo bề mặt mịn, không vết xước hay vết khắc. Mẫu được đánh số định danh, cân và đo kích thước ban đầu (A₀, L₀) bằng thước micrometer và thước cặp chính xác 0.01 mm. Trước thử, máy được hiệu chuẩn load cell và extensometer theo hướng dẫn nhà sản xuất.

Lắp mẫu vào tấm kẹp, siết đều lực kẹp để tránh trượt hoặc gãy tại khu vực kẹp. Thiết lập chương trình trên phần mềm: tốc độ kéo (strain rate), điều kiện dừng (force limit), và tần suất ghi dữ liệu (sampling rate). Khởi động thử nghiệm và quan sát quá trình kéo, lưu ý tiếng rít hoặc hiện tượng trượt mẫu bất thường để dừng máy kịp thời.

  1. Hiệu chuẩn hệ thống load cell và extensometer.
  2. Đo và ghi kích thước ban đầu của mẫu.
  3. Lắp mẫu, thiết lập chương trình thử trên phần mềm.
  4. Chạy thử nghiệm đến khi mẫu gãy, ghi dữ liệu lực–biến dạng.
  5. Xuất dữ liệu thô và lưu biểu đồ σ–ε.

Phân tích dữ liệu

Dữ liệu thô (force-displacement) chuyển đổi sang ứng suất–biến dạng theo công thức σ = F/A₀ và ε = ΔL/L₀. Đường cong σ–ε được vẽ, xác định mô-đun đàn hồi (slope giai đoạn tuyến tính đầu), giới hạn đàn hồi (offset 0.2%), độ bền kéo tối đa và độ dãn dài tại gãy.

Tính toán độ dai (toughness) bằng tích phân diện tích dưới đường cong σ–ε. So sánh kết quả với tiêu chuẩn hoặc dữ liệu nhà sản xuất để đánh giá vật liệu đạt yêu cầu thiết kế. Kiểm tra sai số lặp lại qua ít nhất ba mẫu cùng điều kiện, tính độ lệch chuẩn và hệ số biến thiên (CV%) để đánh giá độ tin cậy.

Thông số Giá trị trung bình CV (%)
σy 250 MPa 2.5
σuts 310 MPa 3.1
E 70 GPa 1.8
εb 15% 4.0

Ứng dụng thực tiễn

Trong công nghiệp ô tô, thử nghiệm kéo giúp lựa chọn thép và hợp kim nhôm phù hợp cho khung gầm, đảm bảo chịu lực va chạm và biến dạng năng lượng. Ngành hàng không sử dụng dữ liệu UTS và độ dai để phát triển composite carbon, tối ưu hóa tỷ lệ độ bền/trọng lượng.

Trong y sinh, thử nghiệm kéo mô phỏng lực kéo trên các vật liệu cấy ghép như khung xương nhân tạo, chỉ khâu y tế và mảnh ghép polymer. Kết quả đảm bảo tính an toàn và tương thích sinh học trước khi áp dụng lâm sàng.

  • Ô tô: chọn vật liệu chịu va đập
  • Hàng không: phát triển composite nhẹ bền
  • Y sinh: kiểm tra vật liệu cấy ghép và chỉ phẫu thuật

Hạn chế và thách thức

Thử nghiệm kéo chỉ đo tính chất đơn trục, trong khi thực tế kết cấu chịu tải đa trục, va đập hoặc mỏi. Điều này yêu cầu thử nghiệm bổ sung (nén, uốn, fatigue) để đánh giá toàn diện tính chịu lực.

Khuyết tật bề mặt, vết xước hoặc ứng suất tập trung tại khu vực kẹp có thể làm kết quả không phản ánh đúng tính chất vật liệu. Tốc độ kéo quá nhanh hoặc quá chậm so với đặc tính cơ bản có thể làm lệch thông số mô-đun hoặc giới hạn đàn hồi.

  • Chỉ đo ứng suất dọc trục, không đánh giá mỏi và va đập.
  • Ảnh hưởng khuyết tật bề mặt và điều kiện kẹp.
  • Khó kiểm soát biến dạng lớn với extensometer cơ khí.

Hướng nghiên cứu tương lai

Thử nghiệm kéo in situ kết hợp kính hiển vi điện tử quét (SEM) cho phép quan sát cơ chế nứt và necking ở cấp vi mô, giúp hiểu sâu hơn quá trình biến dạng. Phương pháp này đang được phát triển cho vật liệu nano và composite chức năng.

Áp dụng Digital Image Correlation (DIC) để lập bản đồ biến dạng toàn bề mặt mẫu, cung cấp phân bố ứng suất không đều và điểm bắt đầu necking. Kết hợp machine learning phân tích đường cong σ–ε tự động phát hiện bất thường và dự báo tính chất chưa thử nghiệm.

  • Thử nghiệm kéo in situ dưới SEM/TEM
  • DIC và phân tích biến dạng bề mặt
  • AI/ML phân tích và dự báo tính chất cơ học

Tài liệu tham khảo

  • ASTM International. “Standard Test Method for Tensile Properties of Plastics (ASTM D638).” ASTM D638.
  • International Organization for Standardization. “Metallic materials — Tensile testing (ISO 6892-1:2019).” ISO.
  • Callister, W.D., Rethwisch, D.G. “Materials Science and Engineering: An Introduction.” 10th ed., Wiley, 2018.
  • Davidson, B.D. “Tensile Testing Essentials: Aerospace, Automotive, and Construction Materials.” CRC Press, 2020.
  • Pan, B., Qian, K., Xie, H., Asundi, A. “Two-dimensional digital image correlation for in-plane displacement and strain measurement: a review.” Measurement Science and Technology, 2009.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thử nghiệm kéo:

Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Những ước lượng đồng vị về carbon mới đưa vào lớp thực vật và đất trong một thí nghiệm về biến đổi khí hậu kéo dài bốn năm với cây thông Douglas Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 259 - Trang 331-343 - 2004
Vì đất là một môi trường chứa carbon lớn và có khả năng hấp thụ CO2 từ khí quyển, việc xác định nguồn carbon của thực vật đưa vào đất là rất quan trọng để hiểu biết về động lực carbon trong hệ sinh thái. Chúng tôi trình bày một phương pháp sửa đổi để định lượng ảnh hưởng của biến đổi khí hậu toàn cầu đến nguồn carbon từ thực vật vào đất dựa trên phân tích tỉ lệ 13C:12C (δ13C) với sự tính đến hiện...... hiện toàn bộ
#carbon mới #đồng vị #biến đổi khí hậu #cây thông Douglas #động lực carbon #đất
Giảm kích thước khẩu phần bữa chính làm giảm năng lượng tiêu thụ hàng ngày bất kể sự cảm nhận về kích thước khẩu phần có nằm trong mức bình thường hay không: một thí nghiệm chéo trong phòng thí nghiệm kéo dài 5 ngày Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 - Trang 1-13 - 2020
Khẩu phần nhỏ hơn có thể giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ. Tuy nhiên, có thể có giới hạn về mức độ giảm kích thước khẩu phần trước khi người tiêu dùng phản ứng bằng cách tăng lượng tiêu thụ thực phẩm khác ngay lập tức hoặc vào các bữa ăn sau. Chúng tôi đã kiểm tra giả thuyết lý thuyết rằng việc giảm kích thước khẩu phần sẽ dẫn đến giảm lượng năng lượng tiêu thụ hàng ngày một cách đáng kể khi kh...... hiện toàn bộ
Phân Tích Số và Thực Nghiệm Độ Bền Kéo Vòng Của Ống Composite Quấn Sợi Dịch bởi AI
Mechanics of Composite Materials - Tập 56 - Trang 423-436 - 2020
Độ bền kéo vòng của một ống composite đã được đo thực nghiệm bằng phương pháp thử nghiệm đĩa chia. Sau đó, mô hình phần hữu hạn đã được thực hiện để mô phỏng thử nghiệm đĩa chia, và mô hình hư hỏng tiến triển đã được thực hiện để dự đoán tải trọng tối đa mà mẫu vòng, đại diện cho độ bền kéo vòng có thể chịu được. Mô hình hư hỏng tiến triển đã được áp dụng trong bối cảnh cơ học hư hỏng liên tục, tr...... hiện toàn bộ
#độ bền kéo vòng #ống composite #mô hình phần hữu hạn #hư hỏng tiến triển #ứng suất
Phương pháp đo không tiếp xúc mới về biến dạng trong thử nghiệm kéo của màng mỏng thông qua kỹ thuật tương quan hình ảnh số Dịch bởi AI
International Journal of Precision Engineering and Manufacturing - Tập 18 - Trang 1509-1517 - 2017
Kỹ thuật tương quan hình ảnh số đã được ứng dụng rộng rãi và hiệu quả trong việc đo lường các thuộc tính vật liệu. Bài báo này trình bày một phương pháp mới mang tên Phương pháp Tiến-Lùi, bằng cách kết hợp phương pháp giảm dần nhanh nhất và phương pháp Levenberg-Marquardt. Với phương pháp này, không còn cần thiết phải cung cấp ước lượng ban đầu về biến dạng. Hơn nữa, kết quả có thể luôn hội tụ đến...... hiện toàn bộ
#kỹ thuật tương quan hình ảnh số #phương pháp đo không tiếp xúc #thử nghiệm kéo #màng mỏng #thuộc tính vật liệu
Phân loại tín hiệu phát xạ âm thu thập trong các thử nghiệm kéo trên vật liệu compozit epoxy gia cường bằng sợi polypropylene trọng lượng phân tử siêu cao unidirectional bằng cách sử dụng phân tích thành phần chính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 47 - Trang 491-500 - 2011
Mục tiêu của nghiên cứu này là sử dụng quy trình toán học để đánh giá cơ chế hư hại trong mẫu vật liệu compozit polypropylene trọng lượng phân tử siêu cao/epoxy (UHMWPP/epoxy) với các cấu hình khác nhau dựa trên phân tích tín hiệu phát xạ âm (AE) được trình bày. Phân tích thành phần chính (PCA) là một công cụ mạnh mẽ, được sử dụng để phân loại các tín hiệu AE được giám sát. Chúng tôi đã làm việc v...... hiện toàn bộ
#phát xạ âm #phân tích thành phần chính #compozit epoxy #polypropylene trọng lượng phân tử siêu cao #ma trận nứt #tách lớp sợi #đứt sợi #kéo sợi
Nghiên cứu thực nghiệm ảnh hưởng của mật độ lấp đầy đến độ bền kéo và độ bền uốn của các bộ phận in 3D Dịch bởi AI
Journal of Engineering and Applied Science - Tập 70 - Trang 1-17 - 2023
Sản xuất bổ sung (AM) là một quy trình đổi mới có thể tạo ra nhanh chóng các cấu trúc phức tạp. Bằng cách xếp chồng vật liệu, một đối tượng ba chiều được tạo ra bằng kỹ thuật này. Mỗi lần đặt vật liệu dạng lỏng hoặc một phần lỏng sẽ tuân theo lớp đã đặt trước đó. Mục tiêu của mô hình hóa lắng đọng nóng chảy (FDM) là hiểu cách mà các cấu trúc nội bộ khác nhau ảnh hưởng đến độ chống uốn của các mẫu ...... hiện toàn bộ
So sánh các thử nghiệm kéo và thử nghiệm lồi cho nitrua silicon mỏng Dịch bởi AI
Experimental Mechanics - Tập 44 - Trang 49-54 - 2004
Các thuộc tính cơ học của nitrua silicon mỏng được chế tạo bằng phương pháp lắng đọng hơi hóa học ở áp suất thấp đã được đo bằng phương pháp kéo uniaxial và bằng một phương pháp thử nghiệm lồi phù hợp cho việc thử nghiệm cấp độ wafer. Nghiên cứu này so sánh hai phương pháp và trình bày thêm dữ liệu về nitrua silicon. Tính chất chung từ hai phương pháp thử nghiệm là mô đun Young. Các thử nghiệm kéo...... hiện toàn bộ
#nitrua silicon; thử nghiệm kéo; thử nghiệm lồi; mô đun Young; tỷ lệ Poisson; sức bền gãy
Kinh nghiệm lâm sàng với kéo điện phân đa chức năng trong phẫu thuật nội soi Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 22 - Trang 421-425 - 2007
Các thủ thuật phẫu thuật cơ bản bao gồm việc mổ xẻ cấu trúc mô và đạt được cầm máu. Trong phẫu thuật nội soi, các phương pháp cầm máu thông thường bằng việc sử dụng kẹp và chỉ khâu không thể áp dụng. Do đó, các tác giả đã tạo ra một dụng cụ đa chức năng có thể ép mô theo cách tương tự như một kẹp, đồng thời áp dụng điện áp đông máu song cực. Hơn nữa, dụng cụ này có thể được sử dụng như kéo thông t...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật nội soi #cầm máu #dụng cụ phẫu thuật đa chức năng #điện phân song cực #cắt ruột kết
Mô Phỏng Thời Gian Thực Các Thiết Bị Kéo Của Xe Điện Hybrid Dịch bởi AI
ATZautotechnology - Tập 4 - Trang 44-47 - 2004
Các công nghệ mới sẵn có cho phép tạo mẫu ảo chi tiết cho các hệ thống điện trong thử nghiệm Phần Cứng trong Vòng Lặp. Đối với các phương tiện điện, việc thử nghiệm kết luận đặt ra những vấn đề lớn trong quá trình tạo mẫu các hệ thống truyền động và bộ điều khiển của chúng. Việc thử nghiệm này phải được thực hiện với sự cẩn trọng cao độ vì một sự cố đơn giản trong bộ điều khiển có thể làm hỏng mẫu...... hiện toàn bộ
#Mô phỏng thời gian thực #xe điện hybrid #phương tiện điện #thử nghiệm phần cứng trong vòng lặp #thiết bị kéo.
Tổng số: 41   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5